Giới thiệu
Xe tải Jac 5 Tấn (JAC 卡车5吨)HFC1048K được sản xuất trên dây chuyền hiện tại của Nhật Bản. Toàn bộ linh kiện được nhập từ Tập đoàn Ô Tô JAC Trung Quốc giúp xe có tính đồng bộ cao, động cơ mạnh, vận hành bền, tiết kiệm nhiên liệu.
Xe tải 5 tấn JAC(JAC卡车5吨)được trang bị cơ sở YZ4102ZLQ của tập đoàn Weichai – Tập đoàn đầu về cơ sở sản xuất Diezel tại Trung Quốc. Động cơ mạnh mẽ với công suất 82 Kw / 2900 v / ph được trang bị hệ thống bơm phun cao hơn giúp xe vận hành bền hơn, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường.
Hệ thống chassi kép 02 lớp được dập bằng máy dập 6000 tấn tải lại Xe tải Jac 4.95 tấn tăng khả năng chuyên chở hàng.
Xe tải 5 tấn HFC1048K có lỗi hệ thống 02 dòng đáp ứng tốt nhất đối với vấn đề xe tải, nhất là khi vận hành trên đường cung với trọng tải hàng hóa. Hệ thống phanh có 4 van bảo đảm đảm bảo an toàn và đạt hiệu suất cao.
Cabin xe tải jac 5 tấn được thiết kế theo kiểu động học giảm khí, tiết kiệm nhiên liệu. Nội dung đầy sáng tạo cho người yêu thích có cảm giác thoải mái khác so với các sản phẩm khác cùng phân khúc.
NỘI – NGOẠI THẤT
Xe TẢI 5 Tấn JAC HFC1048K là dòng xe tải trung do Nhà máy JAC Việt Nam thiết kế Trên nền cơ sở dòng thương hiệu nổi tiếng nhất.
Xe tải 5 tấn jac hiện nay đc đánh giá một trong những dòng xe chủ lực nhất.xe được bán chạy với doanh số nhiều năm 2017 lên.
Xe tải nhẹ jac được đưa ra thị trường việt nam vào quý 2 năm 2017.và được một số trường dạy lái xe trên thành phố và tỉnh lân cận đầu tư với số lượng lớn.
Bảo hành: xe tải nhẹ jac tấn bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km tùy điều kiện nào đến trước
Địa điểm bảo hành xe tải jac Các trạm bảo hành JAC trên toàn quốc
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr Hùng 0938.75.72.73
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT 车子参数 | ||
Chiều dài tổng thể 外形尺寸(mm) | 6.080 x 2.180 x 3.020 | |
Chiều dài cơ sở 轴距 (mm) | 3.308 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) 离地间隙 | 195 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 最小转弯半径 | 7.12 | |
ĐỘNG CƠ 发动机 | YZ4102ZLQ 4 thì làm mát bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xy-lanh 排量 (cm3) | 3.432 | |
Công suất cực đại (Kw/rpm) 最大功率 | 81/2900 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 燃料箱容量 | 100 | |
Loại 类型 | 5 số tiến, 1 số lùi | |
Lốp xe 轮胎 | 7.00-16 | |
THÙNG XE 货箱 | Kích thước lòng thùng (mm) 货箱尺寸 | Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn) 整备质量/ 载重/ 总质量 |
Thùng lửng 栏板式 | 4.180 x 1.960 x 400 | 3.065/ 4.990/ 8.250 |
Thùng bạt 仓栅式 | 4.260 x 2.050 x750/1.890 | 3.155/ 4.950/ 8.300 |
Thùng kín 厢式 | 4.260 x 2.050 x 1.890 | 3.305/ 4.950/ 8.450 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.