BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
HOTLINE: 0938.75.72.73 Mr Hùng websites :https://jacvn.com/
Công ty cổ phần ô tô giang hoài xin chân trọng giới thiệu tới khách hàng dòng.XE TẢI JAC 4 CHÂN A5 mới 2019 tiêu chuẩn khí thải EURO V tiêu chuẩn với cục đăng kiểm việt nam,theo thông tư mới bắt đầu từ năm 2018.Nay công ty chúng tôi tung ra thị trường dòng xe tải mới mẫu mã mới nhất chất lượng tốt nhất phụ hợp với thị trường việt nam.với chất lượng vượt trội công năng tốt nhất.
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
HOTLINE: 0938.75.72.73 Mr Hùng websites :https://jacvn.com/
Công ty cổ phần ô tô giang hoài xin chân trọng giới thiệu tới khách hàng dòng.XE TẢI JAC 4 CHÂN A5 mới 2019 tiêu chuẩn khí thải EURO V tiêu chuẩn với cục đăng kiểm việt nam,theo thông tư mới bắt đầu từ năm 2018.Nay công ty chúng tôi tung ra thị trường dòng xe tải mới mẫu mã mới nhất chất lượng tốt nhất phụ hợp với thị trường việt nam.với chất lượng vượt trội công năng tốt nhất.
XE TẢI JAC A5 được thiết kế trên nền tảng và kiểu dáng châu âu,xe được sử dụng nhiên liệu sạch thân thiện với môi trường.với mẫu mã đẹp và bắt mắt so với những dòng xe tải cùng phân khúc khác.động cơ xe tải jac 4 chân A5 được sử dụng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp.với công nghệ điều khiển phun bằng hộp ECU.hiện đại nhất.với tinh năng này giúp cho động cơ xe giảm chất khí thải ra môi trường,tiêu hao nhiên liệu ít chỉ có 28L/100Km.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại xe XE TẢI JAC 4 CHÂN A5
HFC1314K1R1LT – 17.990 tấn | |
Màu xe | Trắng , Đen,Xám |
CABIN A5 | |
Cabin | Cabin lật bằng hơi , đầu bằng, nóc cao 2 giường nằm |
Nội thất | Rộng rãi cho hai người, giường nằm, kính chỉnh điện |
Trang bị | USB, radio CD, máy lạnh |
ĐỘNG CƠ | |
Model | Weichai WP10.340E32 (công nghệ Áo) |
Động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp |
Dung tích xi lanh ( cm3 ) | 9.726 |
Công suất cực đại (rpm/HP) | 2.200 (310HP) |
Thùng nhiên liệu (Lít) | 400 (Nhôm) |
Động cơ đạt chuẩn khí thải (Km/h) | EURO III |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | FULLER 12JSD160T vỏ nhôm công nghệ Mỹ (Thỏ rùa) 12 số tiến 2 lùi |
Tỷ số truyền (12 số tiến – 2 số lùi) | I 15.53 II 12.08 III 9.39 IV 7.33 V 5.73 VI 4.46 VII 3.48 VIII 2.71 IX 2.1 X 1.64 XI 1.28 XII 1 RL 14.86 RH 3.33 |
Phân bố gài số | 8 6 4 2 L7 5 3 1 R |
Tỷ số truyền cầu | 4.875 (9/38) |
Hệ Thống Phanh | Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng lốc kê. Phanh tay: Dẫn động khí nén + lò xo. |
Thông số lốp xe | 11.00R20 |
Hệ thông lái | Bốt lái Group ZF (Đức), trợ lực bằng thủy lực |
TRỌNG LƯỢNG | |
Tổng trọng / Tự trọng / Tải trọng (Kg) | 30.000 / 11.880 / 17.990 |
KÍCH THƯỚC | |
Tổng thể D X R X C (mm) | 12.200 x 2.500 x 3.650 |
Kích thước thùng D X R XC (mm) | 9.700 x 2360 x 760/2150 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.700 x 5.100 x 1.350 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.