XE ĐẦU KÉO JAC 340(JAC牵引车 340)Cabin xe được thiết kết hoàn toàn mới,chất lượng và an toàn hàng đầu Trung Quốc,Cabin gallop với 2 bóng hơi,ghế hơi bên tài tiện lợi với 3 nút điều chỉnh
Hệ thống táp lô thiết kết thân thiệt và linh hoạt sử dụng,tiện ích cho người sự dụng,không gian rộng
Động cơ WEICHAI,tiêu chuẩn châu âu EU3,công nghệ Áo, Turbo tăng áp công nghệ Mỹ, tăng tốc công suất 420Hp/2200V/p,tiêu hao nhiên liệu ít.
Hộp số FULLER 12JS200TA võ nhôm,công nghệ Mỹ,với 2 cấp số 12 tiến và 2 số lùi,có đồng tốc
Bốt tay lái trợ lực thủy lực ( ZF ), công nghệ Đức ,hệ thống thắng ABS an toàn ,WABCO công nghệ Đức
Cầu láp tỷ số truyền cầu I= 4.111,Thùng dầu, bình hơi hợp kim nhôm.
XE ĐẦU KÉO JAC 340
HỆ THỐNG THẮNG HƠI ABS – 煞车
BÌNH HƠI BẰNG NHÔM
THÔNG SỐ CƠ BẢN XE TẢI JAC 340
JAC 牵引车 340的牵引车
CABIN 驾驶室 | |
Cabin 驾驶室 | GALLOP hai tầng, bóng hơi. Ghế hơi bên tài |
ĐỘNG CƠ 发动机 | |
Model 型号 | WP12.420E32 |
Dung tích xy-lanh 排量 (cm3) | 11.950 |
Công suất cực đại 最大功率 (Kw/r/min) | 380 Kw/2.200 r/min (420Hp) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 转动系统 | |
Hộp số 变速箱 | 12JSD200TA ( FULLER ) |
Hệ thống phanh 煞车 | Phanh hơi 2 dòng lốc kê ABS ( WABCO ) |
Thông số lốp xe 轮胎 | 11.00 R20 |
Bót tay lái 转向 | Trợ lực thủy lực ( ZF ) |
Tỷ số truyền cầu 速比 | 4.111 ( 9/37 ) |
KÍCH THƯỚC 外形 | |
Kích thước tổng thể D*R*C 外形尺寸 | 6970 * 2.500 * 3.650 |
Khoảng cách trục 轴距 | 3300*1350 |
TẢI TRỌNG 载重 | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 总质量(kg) | 38.415 |
Khối lượng bản thân (kg)整备质量 | 9.300 |
Khối lượng hàng cho phép chở(kg)载重 | 23.845 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.