Cabin xe được thiết kết hoàn toàn mới,chất lượng và an toàn hàng đầu Trung Quốc,Cabin gallop với 2 bóng hơi,ghế hơi bên tài tiện lợi với 3 nút điều chỉnhHệ thống táp lô thiết kết thân thiệt và linh hoạt sử dụng,tiện ích cho người sự dụng,không gian rộng
Động cơ WEICHAI,tiêu chuẩn châu âu EU3,công nghệ Áo, Turbo tăng áp công nghệ Mỹ, tăng tốc công suất 420Hp/2200V/p,tiêu hao nhiên liệu ít.
Hộp số FULLER 12JS200T võ nhôm,công nghệ Mỹ,với 2 cấp số 12 tiến và 2 số lùi,có đồng tốc
Bốt tay lái trợ lực thủy lực ( ZF ), công nghệ Đức ,hệ thống thắng hơi an toàn ,WABCO công nghệ Đức
Cầu láp tỷ số truyền cầu I= 4.38,Thùng dầu, bình hơi hợp kim nhôm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CABIN 驾驶室 | |
Cabin 驾驶室 | GALLOP, bóng hơi. Ghế hơi bên tài |
ĐỘNG CƠ 发动机 | |
Model 型号 | WP12.420E32 |
Dung tích xy-lanh 排量 (cm3) | 11.596 |
Công suất cực đại 最大功率 (Kw/r/min) | 309 Kw/2.200 r/min (420Hp) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 转动系统 | |
Hộp số 变速箱 | 12JSD200T ( FULLER ) |
Hệ thống phanh 煞车 | Phanh hơi 2 dòng lốc kê ( WABCO ) |
Thông số lốp xe 轮胎 | 12.00 R20 |
Bót tay lái 转向 | Trợ lực thủy lực ( ZF ) |
Tỷ số truyền cầu 速比 | 4.38 ( visai ) |
KÍCH THƯỚC 外形 | |
Kích thước tổng thể D*R*C 外形尺寸 | 6990 * 2.500 * 3.150 |
Khoảng cách trục 轴距 | 3300*1350 |
TẢI TRỌNG 载重 | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông 总质量 | 38.770 |
Khối lượng bản thân 整备质量 | 9.100 |
Khối lượng hàng cho phép chở 载重 | 24.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.